Characters remaining: 500/500
Translation

ngạch trật

Academic
Friendly

Từ "ngạch trật" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính, đặc biệt liên quan đến viên chức, cán bộ trong các cơ quan nhà nước. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Ngạch trật: thuật ngữ chỉ thứ bậc, cấp bậc trong hệ thống tổ chức của các viên chức, cán bộ. thể hiện vị trí, vai trò, quyền hạn của từng cá nhân trong một cơ quan, tổ chức.
Cách sử dụng:
  1. dụ đơn giản:

    • " ấy vừa được thăng chức lên ngạch trật cao hơn trong cơ quan."
    • "Ngạch trật của anh ấy trưởng phòng, trách nhiệm quản lý đội ngũ nhân viên."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Theo quy định của nhà nước, mỗi viên chức cần phải hiểu ngạch trật của mình để thực hiện đúng chức trách."
    • "Sự thay đổi ngạch trật trong tổ chức có thể ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của toàn bộ đội ngũ."
Biến thể của từ:
  • Có thể thấy từ "ngạch" "trật" thường được sử dụng riêng lẻ trong các ngữ cảnh khác nhau:
    • Ngạch: Thường ám chỉ đến cấp bậc, thứ hạng.
    • Trật: Có thể liên quan đến sự sắp xếp, vị trí trong một cấu trúc nào đó.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thứ bậc: Chỉ thứ tự, cấp bậc trong một tổ chức, có thể sử dụng thay thế cho "ngạch trật" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Bậc: Thường chỉ đến các cấp độ khác nhau trong một hệ thống, cũng gần nghĩa với "ngạch".
Lưu ý:
  • Từ "ngạch trật" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính, vậy không nên sử dụng trong các tình huống hàng ngày hoặc không chính thức.
  1. Cg. Ngạch bậc. Thứ bậc trong qui chế viên chức, cán bộ.

Comments and discussion on the word "ngạch trật"